Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân sinh quan


[nhân sinh quan]
outlook on life
Nhân sinh quan cách mạng
A revolutionary outlook on life
Chúng tôi có nhân sinh quan giống nhau
We share the same philosophy of life



Outlook on life


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.